Có 2 kết quả:
風成 fēng chéng ㄈㄥ ㄔㄥˊ • 风成 fēng chéng ㄈㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) produced by wind
(2) eolian
(2) eolian
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) produced by wind
(2) eolian
(2) eolian
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh